Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.073 MOP |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.073 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.072 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.071 MOP |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.071 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.070 MOP |
BDT | MOP |
1 | 0.073 |
5 | 0.37 |
10 | 0.73 |
20 | 1.46 |
50 | 3.67 |
100 | 7.34 |
250 | 18.37 |
500 | 36.74 |
1000 | 73.49 |
MOP | BDT |
1 | 13.6 |
5 | 68.03 |
10 | 136.07 |
20 | 272.14 |
50 | 680.35 |
100 | 1360.71 |
250 | 3401.79 |
500 | 6803.58 |
1000 | 13607.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.