Tỷ giá hối đoái BDT/MOP 0.066205 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.066 MOP |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.066 MOP |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.065 MOP |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.064 MOP |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.064 MOP |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.063 MOP |
BDT | MOP |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.32 |
50 | 3.31 |
100 | 6.62 |
250 | 16.55 |
500 | 33.1 |
1000 | 66.2 |
MOP | BDT |
1 | 15.1 |
5 | 75.52 |
10 | 151.04 |
20 | 302.09 |
50 | 755.23 |
100 | 1510.46 |
250 | 3776.17 |
500 | 7552.34 |
1000 | 15104.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.