Tỷ giá hối đoái BDT/MYR 0.033601 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | MYR |
| 0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.034 MYR |
| 1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.033 MYR |
| 2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.033 MYR |
| 3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.033 MYR |
| 4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.032 MYR |
| 5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.032 MYR |
| BDT | MYR |
| 1 | 0.034 |
| 5 | 0.17 |
| 10 | 0.34 |
| 20 | 0.67 |
| 50 | 1.68 |
| 100 | 3.36 |
| 250 | 8.4 |
| 500 | 16.8 |
| 1000 | 33.6 |
| MYR | BDT |
| 1 | 29.76 |
| 5 | 148.8 |
| 10 | 297.6 |
| 20 | 595.21 |
| 50 | 1488.04 |
| 100 | 2976.09 |
| 250 | 7440.23 |
| 500 | 14880.46 |
| 1000 | 29760.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.