Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.037 MYR |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.037 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.037 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.036 MYR |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.036 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.035 MYR |
BDT | MYR |
1 | 0.037 |
5 | 0.19 |
10 | 0.37 |
20 | 0.75 |
50 | 1.86 |
100 | 3.73 |
250 | 9.34 |
500 | 18.68 |
1000 | 37.36 |
MYR | BDT |
1 | 26.76 |
5 | 133.81 |
10 | 267.62 |
20 | 535.25 |
50 | 1338.13 |
100 | 2676.26 |
250 | 6690.65 |
500 | 13381.3 |
1000 | 26762.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.