Tỷ giá hối đoái BDT/MYR 0.035502 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.036 MYR |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.035 MYR |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.035 MYR |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.034 MYR |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.034 MYR |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.034 MYR |
BDT | MYR |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.71 |
50 | 1.77 |
100 | 3.55 |
250 | 8.87 |
500 | 17.75 |
1000 | 35.5 |
MYR | BDT |
1 | 28.16 |
5 | 140.83 |
10 | 281.67 |
20 | 563.34 |
50 | 1408.37 |
100 | 2816.74 |
250 | 7041.86 |
500 | 14083.72 |
1000 | 28167.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.