Chuyển đổi Taka Bangladesh sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BDT sang NAD - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BDT đến NAD

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BDT
BDT - Taka Bangladeshselect icon
Logo tiền tệ NAD
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BDT/NAD 0.15219 đã cập nhật 26 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-nad?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where BDT is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngNAD
0%1 BDT0.0 BDT0.15 NAD
1%1 BDT0.010 BDT0.15 NAD
2%1 BDT0.020 BDT0.15 NAD
3%1 BDT0.030 BDT0.15 NAD
4%1 BDT0.040 BDT0.15 NAD
5%1 BDT0.050 BDT0.14 NAD

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Đô la Namibia

BDTNAD
10.15
50.76
101.52
203.04
507.6
10015.21
25038.04
50076.09
1000152.19

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Taka Bangladesh

NADBDT
16.57
532.85
1065.7
20131.41
50328.52
100657.05
2501642.63
5003285.27
10006570.55

Thông tin thêm về BDT hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ