Tỷ giá hối đoái BDT/NOK 0.083110 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.083 NOK |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.082 NOK |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.081 NOK |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.081 NOK |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.080 NOK |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.079 NOK |
BDT | NOK |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.15 |
100 | 8.31 |
250 | 20.77 |
500 | 41.55 |
1000 | 83.11 |
NOK | BDT |
1 | 12.03 |
5 | 60.16 |
10 | 120.32 |
20 | 240.64 |
50 | 601.61 |
100 | 1203.22 |
250 | 3008.05 |
500 | 6016.1 |
1000 | 12032.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.