Tỷ giá hối đoái BDT/NOK 0.081412 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.081 NOK |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.081 NOK |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.080 NOK |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.079 NOK |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.078 NOK |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.077 NOK |
BDT | NOK |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.07 |
100 | 8.14 |
250 | 20.35 |
500 | 40.7 |
1000 | 81.41 |
NOK | BDT |
1 | 12.28 |
5 | 61.41 |
10 | 122.83 |
20 | 245.66 |
50 | 614.15 |
100 | 1228.31 |
250 | 3070.79 |
500 | 6141.59 |
1000 | 12283.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.