Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.10 NOK |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.099 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.098 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.097 NOK |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.096 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.095 NOK |
BDT | NOK |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5 |
100 | 10.01 |
250 | 25.04 |
500 | 50.09 |
1000 | 100.19 |
NOK | BDT |
1 | 9.98 |
5 | 49.9 |
10 | 99.8 |
20 | 199.6 |
50 | 499 |
100 | 998.01 |
250 | 2495.03 |
500 | 4990.06 |
1000 | 9980.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.