Valuta Ex Logo

BDT đến NOK

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BDT/NOK 0.087803 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-nok?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where BDT is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngNOK
0%1 BDT0.0 BDT0.088 NOK
1%1 BDT0.010 BDT0.087 NOK
2%1 BDT0.020 BDT0.086 NOK
3%1 BDT0.030 BDT0.085 NOK
4%1 BDT0.040 BDT0.084 NOK
5%1 BDT0.050 BDT0.083 NOK

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Krone Na Uy

BDTNOK
10.088
50.44
100.88
201.75
504.39
1008.78
25021.95
50043.9
100087.8

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Taka Bangladesh

NOKBDT
111.38
556.94
10113.89
20227.78
50569.45
1001138.91
2502847.27
5005694.55
100011389.11

Thông tin thêm về BDT hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ