Tỷ giá hối đoái BDT/NZD 0.014431 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.014 NZD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.014 NZD |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.014 NZD |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.014 NZD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.014 NZD |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.014 NZD |
BDT | NZD |
1 | 0.014 |
5 | 0.072 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.72 |
100 | 1.44 |
250 | 3.6 |
500 | 7.21 |
1000 | 14.43 |
NZD | BDT |
1 | 69.29 |
5 | 346.48 |
10 | 692.96 |
20 | 1385.93 |
50 | 3464.84 |
100 | 6929.69 |
250 | 17324.22 |
500 | 34648.45 |
1000 | 69296.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.