Tỷ giá hối đoái BDT/OMR 0.0031690 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0032 OMR |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0031 OMR |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0031 OMR |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0031 OMR |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0030 OMR |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0030 OMR |
BDT | OMR |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.063 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.79 |
500 | 1.58 |
1000 | 3.16 |
OMR | BDT |
1 | 315.55 |
5 | 1577.77 |
10 | 3155.54 |
20 | 6311.09 |
50 | 15777.74 |
100 | 31555.48 |
250 | 78888.71 |
500 | 157777.43 |
1000 | 315554.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.