Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0091 PAB |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0090 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0089 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0088 PAB |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0087 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0087 PAB |
BDT | PAB |
1 | 0.0091 |
5 | 0.046 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.91 |
250 | 2.27 |
500 | 4.55 |
1000 | 9.11 |
PAB | BDT |
1 | 109.74 |
5 | 548.74 |
10 | 1097.49 |
20 | 2194.98 |
50 | 5487.45 |
100 | 10974.91 |
250 | 27437.29 |
500 | 54874.59 |
1000 | 109749.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.