Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.034 PEN |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.034 PEN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.034 PEN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.033 PEN |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.033 PEN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.033 PEN |
BDT | PEN |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.71 |
100 | 3.42 |
250 | 8.55 |
500 | 17.11 |
1000 | 34.22 |
PEN | BDT |
1 | 29.21 |
5 | 146.07 |
10 | 292.14 |
20 | 584.29 |
50 | 1460.73 |
100 | 2921.46 |
250 | 7303.65 |
500 | 14607.3 |
1000 | 29214.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc PEN ( Sol Peru ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.