Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.032 PEN |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.031 PEN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.031 PEN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.031 PEN |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.030 PEN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.030 PEN |
BDT | PEN |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.58 |
100 | 3.17 |
250 | 7.93 |
500 | 15.86 |
1000 | 31.73 |
PEN | BDT |
1 | 31.51 |
5 | 157.56 |
10 | 315.13 |
20 | 630.27 |
50 | 1575.69 |
100 | 3151.39 |
250 | 7878.48 |
500 | 15756.96 |
1000 | 31513.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc PEN ( Sol Peru ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.