Tỷ giá hối đoái BDT/QAR 0.029944 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.030 QAR |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.030 QAR |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.029 QAR |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.029 QAR |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.029 QAR |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.028 QAR |
BDT | QAR |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.49 |
100 | 2.99 |
250 | 7.48 |
500 | 14.97 |
1000 | 29.94 |
QAR | BDT |
1 | 33.39 |
5 | 166.98 |
10 | 333.96 |
20 | 667.92 |
50 | 1669.8 |
100 | 3339.61 |
250 | 8349.03 |
500 | 16698.06 |
1000 | 33396.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.