Tỷ giá hối đoái BDT/RON 0.035108 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.035 RON |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.035 RON |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.034 RON |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.034 RON |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.034 RON |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.033 RON |
BDT | RON |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.75 |
100 | 3.51 |
250 | 8.77 |
500 | 17.55 |
1000 | 35.1 |
RON | BDT |
1 | 28.48 |
5 | 142.41 |
10 | 284.83 |
20 | 569.66 |
50 | 1424.16 |
100 | 2848.32 |
250 | 7120.8 |
500 | 14241.6 |
1000 | 28483.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.