Chuyển đổi Taka Bangladesh sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BDT sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BDT đến SAR

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái BDT/SAR 0.030835 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-sar?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where BDT is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngSAR
0%1 BDT0.0 BDT0.031 SAR
1%1 BDT0.010 BDT0.031 SAR
2%1 BDT0.020 BDT0.030 SAR
3%1 BDT0.030 BDT0.030 SAR
4%1 BDT0.040 BDT0.030 SAR
5%1 BDT0.050 BDT0.029 SAR

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Riyal Ả Rập Xê-út

BDTSAR
10.031
50.15
100.31
200.62
501.54
1003.08
2507.7
50015.41
100030.83

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Taka Bangladesh

SARBDT
132.43
5162.15
10324.3
20648.61
501621.53
1003243.07
2508107.69
50016215.38
100032430.76

Thông tin thêm về BDT hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ