Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.034 SAR |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.034 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.033 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.033 SAR |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.033 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.032 SAR |
BDT | SAR |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.7 |
100 | 3.41 |
250 | 8.53 |
500 | 17.07 |
1000 | 34.15 |
SAR | BDT |
1 | 29.27 |
5 | 146.38 |
10 | 292.76 |
20 | 585.53 |
50 | 1463.83 |
100 | 2927.67 |
250 | 7319.18 |
500 | 14638.37 |
1000 | 29276.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.