Tỷ giá hối đoái BDT/SGD 0.011034 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.011 SGD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.011 SGD |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.011 SGD |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.011 SGD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.011 SGD |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.010 SGD |
BDT | SGD |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.1 |
250 | 2.75 |
500 | 5.51 |
1000 | 11.03 |
SGD | BDT |
1 | 90.62 |
5 | 453.14 |
10 | 906.29 |
20 | 1812.59 |
50 | 4531.48 |
100 | 9062.97 |
250 | 22657.44 |
500 | 45314.88 |
1000 | 90629.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.