Tỷ giá hối đoái BDT/SVC 0.071939 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.072 SVC |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.071 SVC |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.071 SVC |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.070 SVC |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.069 SVC |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.068 SVC |
BDT | SVC |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.59 |
100 | 7.19 |
250 | 17.98 |
500 | 35.96 |
1000 | 71.93 |
SVC | BDT |
1 | 13.9 |
5 | 69.5 |
10 | 139 |
20 | 278.01 |
50 | 695.03 |
100 | 1390.06 |
250 | 3475.17 |
500 | 6950.34 |
1000 | 13900.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.