Tỷ giá hối đoái BDT/TJS 0.084353 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.084 TJS |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.084 TJS |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.083 TJS |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.082 TJS |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.081 TJS |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.080 TJS |
BDT | TJS |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.21 |
100 | 8.43 |
250 | 21.08 |
500 | 42.17 |
1000 | 84.35 |
TJS | BDT |
1 | 11.85 |
5 | 59.27 |
10 | 118.54 |
20 | 237.09 |
50 | 592.74 |
100 | 1185.49 |
250 | 2963.73 |
500 | 5927.47 |
1000 | 11854.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.