Tỷ giá hối đoái BDT/TJS 0.089216 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.089 TJS |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.088 TJS |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.087 TJS |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.087 TJS |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.086 TJS |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.085 TJS |
BDT | TJS |
1 | 0.089 |
5 | 0.45 |
10 | 0.89 |
20 | 1.78 |
50 | 4.46 |
100 | 8.92 |
250 | 22.3 |
500 | 44.6 |
1000 | 89.21 |
TJS | BDT |
1 | 11.2 |
5 | 56.04 |
10 | 112.08 |
20 | 224.17 |
50 | 560.43 |
100 | 1120.87 |
250 | 2802.19 |
500 | 5604.39 |
1000 | 11208.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.