Tỷ giá hối đoái BDT/TMT 0.028801 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.029 TMT |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.029 TMT |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.028 TMT |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.028 TMT |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.028 TMT |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.027 TMT |
BDT | TMT |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.44 |
100 | 2.88 |
250 | 7.2 |
500 | 14.4 |
1000 | 28.8 |
TMT | BDT |
1 | 34.72 |
5 | 173.6 |
10 | 347.21 |
20 | 694.42 |
50 | 1736.06 |
100 | 3472.12 |
250 | 8680.3 |
500 | 17360.6 |
1000 | 34721.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.