Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.032 TMT |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.032 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.031 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.031 TMT |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.031 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.030 TMT |
BDT | TMT |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.59 |
100 | 3.19 |
250 | 7.98 |
500 | 15.97 |
1000 | 31.95 |
TMT | BDT |
1 | 31.28 |
5 | 156.44 |
10 | 312.89 |
20 | 625.78 |
50 | 1564.45 |
100 | 3128.91 |
250 | 7822.28 |
500 | 15644.56 |
1000 | 31289.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.