Valuta Ex Logo

BDT đến TND

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Dinar Tunisia (TND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت

Tỷ giá hối đoái BDT/TND 0.025429 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-tnd?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

world mapcountries where BDT is usedcountries where TND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Dinar Tunisia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngTND
0%1 BDT0.0 BDT0.025 TND
1%1 BDT0.010 BDT0.025 TND
2%1 BDT0.020 BDT0.025 TND
3%1 BDT0.030 BDT0.025 TND
4%1 BDT0.040 BDT0.024 TND
5%1 BDT0.050 BDT0.024 TND

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Dinar Tunisia

BDTTND
10.025
50.13
100.25
200.51
501.27
1002.54
2506.35
50012.71
100025.42

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Taka Bangladesh

TNDBDT
139.32
5196.62
10393.25
20786.51
501966.28
1003932.57
2509831.42
50019662.85
100039325.71

Thông tin thêm về BDT hoặc TND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ