Tỷ giá hối đoái BDT/TND 0.025429 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.025 TND |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.025 TND |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.025 TND |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.025 TND |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.024 TND |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.024 TND |
BDT | TND |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.51 |
50 | 1.27 |
100 | 2.54 |
250 | 6.35 |
500 | 12.71 |
1000 | 25.42 |
TND | BDT |
1 | 39.32 |
5 | 196.62 |
10 | 393.25 |
20 | 786.51 |
50 | 1966.28 |
100 | 3932.57 |
250 | 9831.42 |
500 | 19662.85 |
1000 | 39325.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.