Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.026 TND |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.026 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.026 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.026 TND |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.025 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.025 TND |
BDT | TND |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.32 |
100 | 2.64 |
250 | 6.62 |
500 | 13.24 |
1000 | 26.48 |
TND | BDT |
1 | 37.75 |
5 | 188.77 |
10 | 377.54 |
20 | 755.09 |
50 | 1887.73 |
100 | 3775.46 |
250 | 9438.66 |
500 | 18877.33 |
1000 | 37754.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.