Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.022 TOP |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.022 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.021 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.021 TOP |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.021 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.021 TOP |
BDT | TOP |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.08 |
100 | 2.17 |
250 | 5.44 |
500 | 10.88 |
1000 | 21.77 |
TOP | BDT |
1 | 45.91 |
5 | 229.59 |
10 | 459.19 |
20 | 918.39 |
50 | 2295.99 |
100 | 4591.98 |
250 | 11479.95 |
500 | 22959.91 |
1000 | 45919.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.