Tỷ giá hối đoái BDT/TOP 0.019259 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.019 TOP |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.019 TOP |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.019 TOP |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.019 TOP |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.018 TOP |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.018 TOP |
BDT | TOP |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.96 |
100 | 1.92 |
250 | 4.81 |
500 | 9.62 |
1000 | 19.25 |
TOP | BDT |
1 | 51.92 |
5 | 259.62 |
10 | 519.24 |
20 | 1038.49 |
50 | 2596.23 |
100 | 5192.46 |
250 | 12981.16 |
500 | 25962.33 |
1000 | 51924.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.