Valuta Ex Logo

BDT đến TZS

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BDT/TZS 21.77 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-tzs?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where BDT is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngTZS
0%1 BDT0.0 BDT21.77 TZS
1%1 BDT0.010 BDT21.55 TZS
2%1 BDT0.020 BDT21.33 TZS
3%1 BDT0.030 BDT21.11 TZS
4%1 BDT0.040 BDT20.9 TZS
5%1 BDT0.050 BDT20.68 TZS

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Shilling Tanzania

BDTTZS
121.77
5108.85
10217.71
20435.42
501088.57
1002177.14
2505442.86
50010885.73
100021771.46

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Taka Bangladesh

TZSBDT
10.046
50.23
100.46
200.92
502.29
1004.59
25011.48
50022.96
100045.93

Thông tin thêm về BDT hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ