Valuta Ex Logo

BDT đến UGX

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BDT/UGX 30.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-ugx?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where BDT is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngUGX
0%1 BDT0.0 BDT30.25 UGX
1%1 BDT0.010 BDT29.95 UGX
2%1 BDT0.020 BDT29.65 UGX
3%1 BDT0.030 BDT29.35 UGX
4%1 BDT0.040 BDT29.04 UGX
5%1 BDT0.050 BDT28.74 UGX

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Shilling Uganda

BDTUGX
130.25
5151.29
10302.59
20605.19
501512.98
1003025.97
2507564.94
50015129.88
100030259.76

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Taka Bangladesh

UGXBDT
10.033
50.17
100.33
200.66
501.65
1003.3
2508.26
50016.52
100033.04

Thông tin thêm về BDT hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ