Tỷ giá hối đoái BDT/USD 0.0082353 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0082 USD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0082 USD |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0081 USD |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0080 USD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0079 USD |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0078 USD |
BDT | USD |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.05 |
500 | 4.11 |
1000 | 8.23 |
USD | BDT |
1 | 121.42 |
5 | 607.14 |
10 | 1214.28 |
20 | 2428.56 |
50 | 6071.4 |
100 | 12142.8 |
250 | 30357.01 |
500 | 60714.03 |
1000 | 121428.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.