Valuta Ex Logo

BDT đến UZS

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái BDT/UZS 106 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-uzs?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where BDT is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngUZS
0%1 BDT0.0 BDT106 UZS
1%1 BDT0.010 BDT104.94 UZS
2%1 BDT0.020 BDT103.88 UZS
3%1 BDT0.030 BDT102.82 UZS
4%1 BDT0.040 BDT101.76 UZS
5%1 BDT0.050 BDT100.7 UZS

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Som Uzbekistan

BDTUZS
1106
5530.04
101060.08
202120.16
505300.42
10010600.84
25026502.12
50053004.24
1000106008.48

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Taka Bangladesh

UZSBDT
10.0094
50.047
100.094
200.19
500.47
1000.94
2502.35
5004.71
10009.43

Thông tin thêm về BDT hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ