Tỷ giá hối đoái BDT/WST 0.023257 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.023 WST |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.023 WST |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.023 WST |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.023 WST |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.022 WST |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.022 WST |
BDT | WST |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.16 |
100 | 2.32 |
250 | 5.81 |
500 | 11.62 |
1000 | 23.25 |
WST | BDT |
1 | 42.99 |
5 | 214.98 |
10 | 429.97 |
20 | 859.95 |
50 | 2149.87 |
100 | 4299.75 |
250 | 10749.38 |
500 | 21498.76 |
1000 | 42997.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.