Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.026 WST |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.025 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.025 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.025 WST |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.025 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.024 WST |
BDT | WST |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.27 |
100 | 2.55 |
250 | 6.38 |
500 | 12.77 |
1000 | 25.54 |
WST | BDT |
1 | 39.14 |
5 | 195.73 |
10 | 391.47 |
20 | 782.95 |
50 | 1957.39 |
100 | 3914.79 |
250 | 9786.97 |
500 | 19573.95 |
1000 | 39147.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.