Valuta Ex Logo

BDT đến XAU

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái BDT/XAU 0.0000021282 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-xau?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngXAU
0%1 BDT0.0 BDT0.0000021 XAU
1%1 BDT0.010 BDT0.0000021 XAU
2%1 BDT0.020 BDT0.0000021 XAU
3%1 BDT0.030 BDT0.0000021 XAU
4%1 BDT0.040 BDT0.0000020 XAU
5%1 BDT0.050 BDT0.0000020 XAU

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Vàng

BDTXAU
10.0000021
50.000011
100.000021
200.000043
500.00011
1000.00021
2500.00053
5000.0011
10000.0021

Chuyển đổi Vàng thành Taka Bangladesh

XAUBDT
1469882.12
52349410.61
104698821.23
209397642.47
5023494106.17
10046988212.35
250117470530.88
500234941061.77
1000469882123.55

Thông tin thêm về BDT hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ