Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0000039 XAU |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0000039 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0000039 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0000038 XAU |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0000038 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0000037 XAU |
BDT | XAU |
1 | 0.0000039 |
5 | 0.000020 |
10 | 0.000039 |
20 | 0.000079 |
50 | 0.00020 |
100 | 0.00039 |
250 | 0.00099 |
500 | 0.0020 |
1000 | 0.0039 |
XAU | BDT |
1 | 253349.86 |
5 | 1266749.32 |
10 | 2533498.65 |
20 | 5066997.3 |
50 | 12667493.27 |
100 | 25334986.54 |
250 | 63337466.35 |
500 | 126674932.71 |
1000 | 253349865.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.