Tỷ giá hối đoái BDT/XAU 0.0000019884 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0000020 XAU |
| 1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0000020 XAU |
| 2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0000019 XAU |
| 3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0000019 XAU |
| 4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0000019 XAU |
| 5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0000019 XAU |
| BDT | XAU |
| 1 | 0.0000020 |
| 5 | 0.0000099 |
| 10 | 0.000020 |
| 20 | 0.000040 |
| 50 | 0.000099 |
| 100 | 0.00020 |
| 250 | 0.00050 |
| 500 | 0.00099 |
| 1000 | 0.0020 |
| XAU | BDT |
| 1 | 502904.8 |
| 5 | 2514524.03 |
| 10 | 5029048.06 |
| 20 | 10058096.13 |
| 50 | 25145240.32 |
| 100 | 50290480.65 |
| 250 | 125726201.64 |
| 500 | 251452403.29 |
| 1000 | 502904806.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.