Tỷ giá hối đoái BDT/XCD 0.022289 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.022 XCD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.022 XCD |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.022 XCD |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.022 XCD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.021 XCD |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.021 XCD |
BDT | XCD |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.11 |
100 | 2.22 |
250 | 5.57 |
500 | 11.14 |
1000 | 22.28 |
XCD | BDT |
1 | 44.86 |
5 | 224.32 |
10 | 448.65 |
20 | 897.3 |
50 | 2243.27 |
100 | 4486.54 |
250 | 11216.35 |
500 | 22432.71 |
1000 | 44865.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.