Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.025 XCD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.024 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.024 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.024 XCD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.024 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.023 XCD |
BDT | XCD |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.49 |
50 | 1.22 |
100 | 2.45 |
250 | 6.14 |
500 | 12.28 |
1000 | 24.56 |
XCD | BDT |
1 | 40.71 |
5 | 203.55 |
10 | 407.1 |
20 | 814.2 |
50 | 2035.52 |
100 | 4071.04 |
250 | 10177.6 |
500 | 20355.21 |
1000 | 40710.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.