Valuta Ex Logo

BDT đến XDR

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái BDT/XDR 0.0061741 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-xdr?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngXDR
0%1 BDT0.0 BDT0.0062 XDR
1%1 BDT0.010 BDT0.0061 XDR
2%1 BDT0.020 BDT0.0061 XDR
3%1 BDT0.030 BDT0.0060 XDR
4%1 BDT0.040 BDT0.0059 XDR
5%1 BDT0.050 BDT0.0059 XDR

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

BDTXDR
10.0062
50.031
100.062
200.12
500.31
1000.62
2501.54
5003.08
10006.17

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Taka Bangladesh

XDRBDT
1161.96
5809.83
101619.66
203239.32
508098.3
10016196.6
25040491.5
50080983.01
1000161966.02

Thông tin thêm về BDT hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ