Valuta Ex Logo

BGN đến ARS

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Peso Argentina (ARS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
ARS - Peso Argentinaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BGN/ARS 861.9 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-ars?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Peso Argentina là tiền tệ củaArgentina

world mapcountries where BGN is usedcountries where ARS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Peso Argentina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngARS
0%1 BGN0.0 BGN861.9 ARS
1%1 BGN0.010 BGN853.28 ARS
2%1 BGN0.020 BGN844.66 ARS
3%1 BGN0.030 BGN836.04 ARS
4%1 BGN0.040 BGN827.42 ARS
5%1 BGN0.050 BGN818.81 ARS

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Peso Argentina

BGNARS
1861.9
54309.52
108619.05
2017238.11
5043095.28
10086190.57
250215476.43
500430952.87
1000861905.74

Chuyển đổi Peso Argentina thành Lev Bulgaria

ARSBGN
10.0012
50.0058
100.012
200.023
500.058
1000.12
2500.29
5000.58
10001.16

Thông tin thêm về BGN hoặc ARS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ