Valuta Ex Logo

BGN đến AWG

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái BGN/AWG 1.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-awg?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where BGN is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngAWG
0%1 BGN0.0 BGN1.05 AWG
1%1 BGN0.010 BGN1.03 AWG
2%1 BGN0.020 BGN1.02 AWG
3%1 BGN0.030 BGN1.01 AWG
4%1 BGN0.040 BGN1 AWG
5%1 BGN0.050 BGN1.0 AWG

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Florin Aruba

BGNAWG
11.05
55.25
1010.5
2021
5052.5
100105
250262.51
500525.03
10001050.07

Chuyển đổi Florin Aruba thành Lev Bulgaria

AWGBGN
10.95
54.76
109.52
2019.04
5047.61
10095.23
250238.07
500476.15
1000952.31

Thông tin thêm về BGN hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ