Valuta Ex Logo

BGN đến NIO

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Córdoba Nicaragua (NIO) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
NIO - Córdoba Nicaraguaselect icon
C$

Tỷ giá hối đoái BGN/NIO 21.29 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-nio?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Córdoba Nicaragua là tiền tệ củaNicaragua

world mapcountries where BGN is usedcountries where NIO is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Córdoba Nicaragua

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngNIO
0%1 BGN0.0 BGN21.29 NIO
1%1 BGN0.010 BGN21.08 NIO
2%1 BGN0.020 BGN20.86 NIO
3%1 BGN0.030 BGN20.65 NIO
4%1 BGN0.040 BGN20.44 NIO
5%1 BGN0.050 BGN20.23 NIO

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Córdoba Nicaragua

BGNNIO
121.29
5106.47
10212.95
20425.9
501064.75
1002129.51
2505323.78
50010647.56
100021295.12

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Lev Bulgaria

NIOBGN
10.047
50.23
100.47
200.94
502.34
1004.69
25011.73
50023.47
100046.95

Thông tin thêm về BGN hoặc NIO

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ