Valuta Ex Logo

BGN đến UZS

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái BGN/UZS 7384.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-uzs?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where BGN is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngUZS
0%1 BGN0.0 BGN7384.03 UZS
1%1 BGN0.010 BGN7310.19 UZS
2%1 BGN0.020 BGN7236.35 UZS
3%1 BGN0.030 BGN7162.5 UZS
4%1 BGN0.040 BGN7088.66 UZS
5%1 BGN0.050 BGN7014.82 UZS

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Som Uzbekistan

BGNUZS
17384.03
536920.15
1073840.3
20147680.61
50369201.53
100738403.06
2501846007.65
5003692015.31
10007384030.62

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Lev Bulgaria

UZSBGN
10.00014
50.00068
100.0014
200.0027
500.0068
1000.014
2500.034
5000.068
10000.14

Thông tin thêm về BGN hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ