Valuta Ex Logo

BHD đến ARS

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Peso Argentina (ARS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
ARS - Peso Argentinaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BHD/ARS 3004.7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-ars?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Peso Argentina là tiền tệ củaArgentina

world mapcountries where BHD is usedcountries where ARS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Peso Argentina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngARS
0%1 BHD0.0 BHD3004.7 ARS
1%1 BHD0.010 BHD2974.66 ARS
2%1 BHD0.020 BHD2944.61 ARS
3%1 BHD0.030 BHD2914.56 ARS
4%1 BHD0.040 BHD2884.51 ARS
5%1 BHD0.050 BHD2854.47 ARS

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Peso Argentina

BHDARS
13004.7
515023.53
1030047.07
2060094.15
50150235.39
100300470.78
250751176.95
5001502353.91
10003004707.82

Chuyển đổi Peso Argentina thành Dinar Bahrain

ARSBHD
10.00033
50.0017
100.0033
200.0067
500.017
1000.033
2500.083
5000.17
10000.33

Thông tin thêm về BHD hoặc ARS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ