Valuta Ex Logo

BHD đến AWG

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái BHD/AWG 4.77 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-awg?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where BHD is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngAWG
0%1 BHD0.0 BHD4.77 AWG
1%1 BHD0.010 BHD4.72 AWG
2%1 BHD0.020 BHD4.68 AWG
3%1 BHD0.030 BHD4.63 AWG
4%1 BHD0.040 BHD4.58 AWG
5%1 BHD0.050 BHD4.53 AWG

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Florin Aruba

BHDAWG
14.77
523.87
1047.75
2095.51
50238.78
100477.57
2501193.92
5002387.85
10004775.7

Chuyển đổi Florin Aruba thành Dinar Bahrain

AWGBHD
10.21
51.04
102.09
204.18
5010.46
10020.93
25052.34
500104.69
1000209.39

Thông tin thêm về BHD hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ