Valuta Ex Logo

BHD đến BIF

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BHD/BIF 7813 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-bif?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BHD is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngBIF
0%1 BHD0.0 BHD7813 BIF
1%1 BHD0.010 BHD7734.87 BIF
2%1 BHD0.020 BHD7656.74 BIF
3%1 BHD0.030 BHD7578.61 BIF
4%1 BHD0.040 BHD7500.48 BIF
5%1 BHD0.050 BHD7422.35 BIF

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Franc Burundi

BHDBIF
17813
539065.02
1078130.04
20156260.09
50390650.24
100781300.49
2501953251.24
5003906502.48
10007813004.96

Chuyển đổi Franc Burundi thành Dinar Bahrain

BIFBHD
10.00013
50.00064
100.0013
200.0026
500.0064
1000.013
2500.032
5000.064
10000.13

Thông tin thêm về BHD hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ