Tỷ giá hối đoái BHD/BTC 0.000031344 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BHD | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 BHD | 0.0 BHD | 0.000031 BTC |
1% | 1 BHD | 0.010 BHD | 0.000031 BTC |
2% | 1 BHD | 0.020 BHD | 0.000031 BTC |
3% | 1 BHD | 0.030 BHD | 0.000030 BTC |
4% | 1 BHD | 0.040 BHD | 0.000030 BTC |
5% | 1 BHD | 0.050 BHD | 0.000030 BTC |
BHD | BTC |
1 | 0.000031 |
5 | 0.00016 |
10 | 0.00031 |
20 | 0.00063 |
50 | 0.0016 |
100 | 0.0031 |
250 | 0.0078 |
500 | 0.016 |
1000 | 0.031 |
BTC | BHD |
1 | 31903.72 |
5 | 159518.63 |
10 | 319037.27 |
20 | 638074.54 |
50 | 1595186.35 |
100 | 3190372.71 |
250 | 7975931.79 |
500 | 15951863.58 |
1000 | 31903727.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.