Tỷ lệ | BHD | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BHD | 0.0 BHD | 0.000038 BTC |
1% | 1 BHD | 0.010 BHD | 0.000037 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BHD | 0.020 BHD | 0.000037 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BHD | 0.030 BHD | 0.000036 BTC |
4% | 1 BHD | 0.040 BHD | 0.000036 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BHD | 0.050 BHD | 0.000036 BTC |
BHD | BTC |
1 | 0.000038 |
5 | 0.00019 |
10 | 0.00038 |
20 | 0.00075 |
50 | 0.0019 |
100 | 0.0038 |
250 | 0.0094 |
500 | 0.019 |
1000 | 0.038 |
BTC | BHD |
1 | 26586.07 |
5 | 132930.36 |
10 | 265860.73 |
20 | 531721.47 |
50 | 1329303.68 |
100 | 2658607.37 |
250 | 6646518.43 |
500 | 13293036.86 |
1000 | 26586073.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD ( Dinar Bahrain ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.