Valuta Ex Logo

BHD đến BYR

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái BHD/BYR 52806.56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-byr?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BHD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 BHD0.0 BHD52806.56 BYR
1%1 BHD0.010 BHD52278.49 BYR
2%1 BHD0.020 BHD51750.42 BYR
3%1 BHD0.030 BHD51222.36 BYR
4%1 BHD0.040 BHD50694.29 BYR
5%1 BHD0.050 BHD50166.23 BYR

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Rúp Belarus (2000–2016)

BHDBYR
152806.56
5264032.8
10528065.6
201056131.21
502640328.04
1005280656.09
25013201640.23
50026403280.47
100052806560.94

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Dinar Bahrain

BYRBHD
10.000019
50.000095
100.00019
200.00038
500.00095
1000.0019
2500.0047
5000.0095
10000.019

Thông tin thêm về BHD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ