Tỷ lệ | BHD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BHD | 0.0 BHD | 0.094 CLF |
1% | 1 BHD | 0.010 BHD | 0.093 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BHD | 0.020 BHD | 0.092 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BHD | 0.030 BHD | 0.091 CLF |
4% | 1 BHD | 0.040 BHD | 0.090 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BHD | 0.050 BHD | 0.089 CLF |
BHD | CLF |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.87 |
50 | 4.67 |
100 | 9.35 |
250 | 23.38 |
500 | 46.77 |
1000 | 93.55 |
CLF | BHD |
1 | 10.68 |
5 | 53.44 |
10 | 106.89 |
20 | 213.78 |
50 | 534.47 |
100 | 1068.94 |
250 | 2672.36 |
500 | 5344.73 |
1000 | 10689.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD ( Dinar Bahrain ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.