Valuta Ex Logo

BHD đến EGP

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BHD/EGP 132.57 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-egp?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where BHD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 BHD0.0 BHD132.57 EGP
1%1 BHD0.010 BHD131.24 EGP
2%1 BHD0.020 BHD129.92 EGP
3%1 BHD0.030 BHD128.59 EGP
4%1 BHD0.040 BHD127.27 EGP
5%1 BHD0.050 BHD125.94 EGP

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Bảng Ai Cập

BHDEGP
1132.57
5662.87
101325.74
202651.48
506628.7
10013257.4
25033143.52
50066287.04
1000132574.08

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Dinar Bahrain

EGPBHD
10.0075
50.038
100.075
200.15
500.38
1000.75
2501.88
5003.77
10007.54

Thông tin thêm về BHD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ