Valuta Ex Logo

BHD đến GHS

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái BHD/GHS 41.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-ghs?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where BHD is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngGHS
0%1 BHD0.0 BHD41.13 GHS
1%1 BHD0.010 BHD40.72 GHS
2%1 BHD0.020 BHD40.31 GHS
3%1 BHD0.030 BHD39.89 GHS
4%1 BHD0.040 BHD39.48 GHS
5%1 BHD0.050 BHD39.07 GHS

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Cedi Ghana

BHDGHS
141.13
5205.66
10411.33
20822.66
502056.66
1004113.33
25010283.33
50020566.67
100041133.35

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Dinar Bahrain

GHSBHD
10.024
50.12
100.24
200.49
501.21
1002.43
2506.07
50012.15
100024.31

Thông tin thêm về BHD hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ