Valuta Ex Logo

BHD đến ISK

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BHD/ISK 331.88 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-isk?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where BHD is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngISK
0%1 BHD0.0 BHD331.88 ISK
1%1 BHD0.010 BHD328.57 ISK
2%1 BHD0.020 BHD325.25 ISK
3%1 BHD0.030 BHD321.93 ISK
4%1 BHD0.040 BHD318.61 ISK
5%1 BHD0.050 BHD315.29 ISK

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Króna Iceland

BHDISK
1331.88
51659.44
103318.89
206637.78
5016594.45
10033188.9
25082972.26
500165944.52
1000331889.05

Chuyển đổi Króna Iceland thành Dinar Bahrain

ISKBHD
10.0030
50.015
100.030
200.060
500.15
1000.30
2500.75
5001.5
10003.01

Thông tin thêm về BHD hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ