Chuyển đổi Dinar Bahrain sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BHD sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BHD đến KGS

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái BHD/KGS 231.97 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-kgs?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where BHD is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngKGS
0%1 BHD0.0 BHD231.97 KGS
1%1 BHD0.010 BHD229.65 KGS
2%1 BHD0.020 BHD227.33 KGS
3%1 BHD0.030 BHD225.01 KGS
4%1 BHD0.040 BHD222.69 KGS
5%1 BHD0.050 BHD220.37 KGS

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Som Kyrgyzstan

BHDKGS
1231.97
51159.86
102319.73
204639.46
5011598.65
10023197.31
25057993.29
500115986.59
1000231973.19

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Dinar Bahrain

KGSBHD
10.0043
50.022
100.043
200.086
500.22
1000.43
2501.07
5002.15
10004.31

Thông tin thêm về BHD hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ