Valuta Ex Logo

BHD đến KMF

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BHD/KMF 1205.38 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-kmf?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where BHD is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngKMF
0%1 BHD0.0 BHD1205.38 KMF
1%1 BHD0.010 BHD1193.33 KMF
2%1 BHD0.020 BHD1181.27 KMF
3%1 BHD0.030 BHD1169.22 KMF
4%1 BHD0.040 BHD1157.16 KMF
5%1 BHD0.050 BHD1145.11 KMF

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Franc Comoros

BHDKMF
11205.38
56026.92
1012053.84
2024107.68
5060269.21
100120538.42
250301346.06
500602692.13
10001205384.26

Chuyển đổi Franc Comoros thành Dinar Bahrain

KMFBHD
10.00083
50.0041
100.0083
200.017
500.041
1000.083
2500.21
5000.41
10000.83

Thông tin thêm về BHD hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ