Valuta Ex Logo

BHD đến LBP

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái BHD/LBP 236492.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-lbp?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where BHD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 BHD0.0 BHD236492.36 LBP
1%1 BHD0.010 BHD234127.43 LBP
2%1 BHD0.020 BHD231762.51 LBP
3%1 BHD0.030 BHD229397.59 LBP
4%1 BHD0.040 BHD227032.66 LBP
5%1 BHD0.050 BHD224667.74 LBP

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Bảng Li-băng

BHDLBP
1236492.36
51182461.81
102364923.62
204729847.25
5011824618.14
10023649236.29
25059123090.73
500118246181.46
1000236492362.93

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Dinar Bahrain

LBPBHD
10.0000042
50.000021
100.000042
200.000085
500.00021
1000.00042
2500.0011
5000.0021
10000.0042

Thông tin thêm về BHD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ