Valuta Ex Logo

BHD đến MAD

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Dirham Ma-rốc (MAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.

Tỷ giá hối đoái BHD/MAD 25.72 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-mad?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

world mapcountries where BHD is usedcountries where MAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Dirham Ma-rốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngMAD
0%1 BHD0.0 BHD25.72 MAD
1%1 BHD0.010 BHD25.47 MAD
2%1 BHD0.020 BHD25.21 MAD
3%1 BHD0.030 BHD24.95 MAD
4%1 BHD0.040 BHD24.7 MAD
5%1 BHD0.050 BHD24.44 MAD

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Dirham Ma-rốc

BHDMAD
125.72
5128.64
10257.29
20514.58
501286.46
1002572.93
2506432.33
50012864.67
100025729.34

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Dinar Bahrain

MADBHD
10.039
50.19
100.39
200.78
501.94
1003.88
2509.71
50019.43
100038.86

Thông tin thêm về BHD hoặc MAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ