Valuta Ex Logo

BHD đến MGA

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái BHD/MGA 12124.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-mga?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where BHD is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngMGA
0%1 BHD0.0 BHD12124.52 MGA
1%1 BHD0.010 BHD12003.27 MGA
2%1 BHD0.020 BHD11882.03 MGA
3%1 BHD0.030 BHD11760.78 MGA
4%1 BHD0.040 BHD11639.53 MGA
5%1 BHD0.050 BHD11518.29 MGA

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Ariary Malagasy

BHDMGA
112124.52
560622.6
10121245.2
20242490.41
50606226.03
1001212452.07
2503031130.18
5006062260.37
100012124520.74

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Dinar Bahrain

MGABHD
10.000082
50.00041
100.00082
200.0016
500.0041
1000.0082
2500.021
5000.041
10000.082

Thông tin thêm về BHD hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ