Valuta Ex Logo

BHD đến MGA

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái BHD/MGA 11569.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-mga?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where BHD is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngMGA
0%1 BHD0.0 BHD11569.13 MGA
1%1 BHD0.010 BHD11453.44 MGA
2%1 BHD0.020 BHD11337.75 MGA
3%1 BHD0.030 BHD11222.05 MGA
4%1 BHD0.040 BHD11106.36 MGA
5%1 BHD0.050 BHD10990.67 MGA

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Ariary Malagasy

BHDMGA
111569.13
557845.66
10115691.33
20231382.66
50578456.67
1001156913.34
2502892283.37
5005784566.74
100011569133.49

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Dinar Bahrain

MGABHD
10.000086
50.00043
100.00086
200.0017
500.0043
1000.0086
2500.022
5000.043
10000.086

Thông tin thêm về BHD hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ