Valuta Ex Logo

BHD đến MGA

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái BHD/MGA 11860.24 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-mga?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where BHD is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngMGA
0%1 BHD0.0 BHD11860.24 MGA
1%1 BHD0.010 BHD11741.64 MGA
2%1 BHD0.020 BHD11623.03 MGA
3%1 BHD0.030 BHD11504.43 MGA
4%1 BHD0.040 BHD11385.83 MGA
5%1 BHD0.050 BHD11267.23 MGA

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Ariary Malagasy

BHDMGA
111860.24
559301.22
10118602.44
20237204.89
50593012.23
1001186024.47
2502965061.17
5005930122.35
100011860244.71

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Dinar Bahrain

MGABHD
10.000084
50.00042
100.00084
200.0017
500.0042
1000.0084
2500.021
5000.042
10000.084

Thông tin thêm về BHD hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ