Tỷ giá hối đoái BHD/MNT 9213.72 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BHD | Phí chuyển nhượng | MNT |
0% | 1 BHD | 0.0 BHD | 9213.72 MNT |
1% | 1 BHD | 0.010 BHD | 9121.59 MNT |
2% | 1 BHD | 0.020 BHD | 9029.45 MNT |
3% | 1 BHD | 0.030 BHD | 8937.31 MNT |
4% | 1 BHD | 0.040 BHD | 8845.17 MNT |
5% | 1 BHD | 0.050 BHD | 8753.04 MNT |
BHD | MNT |
1 | 9213.72 |
5 | 46068.63 |
10 | 92137.27 |
20 | 184274.55 |
50 | 460686.39 |
100 | 921372.79 |
250 | 2303431.99 |
500 | 4606863.99 |
1000 | 9213727.98 |
MNT | BHD |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00054 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0022 |
50 | 0.0054 |
100 | 0.011 |
250 | 0.027 |
500 | 0.054 |
1000 | 0.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.