Valuta Ex Logo

BHD đến MNT

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái BHD/MNT 9213.72 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-mnt?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where BHD is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngMNT
0%1 BHD0.0 BHD9213.72 MNT
1%1 BHD0.010 BHD9121.59 MNT
2%1 BHD0.020 BHD9029.45 MNT
3%1 BHD0.030 BHD8937.31 MNT
4%1 BHD0.040 BHD8845.17 MNT
5%1 BHD0.050 BHD8753.04 MNT

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Tugrik Mông Cổ

BHDMNT
19213.72
546068.63
1092137.27
20184274.55
50460686.39
100921372.79
2502303431.99
5004606863.99
10009213727.98

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Dinar Bahrain

MNTBHD
10.00011
50.00054
100.0011
200.0022
500.0054
1000.011
2500.027
5000.054
10000.11

Thông tin thêm về BHD hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ