Valuta Ex Logo

BHD đến SAR

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái BHD/SAR 9.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-sar?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where BHD is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngSAR
0%1 BHD0.0 BHD9.94 SAR
1%1 BHD0.010 BHD9.84 SAR
2%1 BHD0.020 BHD9.74 SAR
3%1 BHD0.030 BHD9.64 SAR
4%1 BHD0.040 BHD9.54 SAR
5%1 BHD0.050 BHD9.45 SAR

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Riyal Ả Rập Xê-út

BHDSAR
19.94
549.73
1099.47
20198.94
50497.37
100994.74
2502486.85
5004973.71
10009947.42

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Dinar Bahrain

SARBHD
10.10
50.50
101
202.01
505.02
10010.05
25025.13
50050.26
1000100.52

Thông tin thêm về BHD hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ