Valuta Ex Logo

BHD đến SEK

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BHD/SEK 26.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-sek?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where BHD is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngSEK
0%1 BHD0.0 BHD26.68 SEK
1%1 BHD0.010 BHD26.41 SEK
2%1 BHD0.020 BHD26.14 SEK
3%1 BHD0.030 BHD25.88 SEK
4%1 BHD0.040 BHD25.61 SEK
5%1 BHD0.050 BHD25.34 SEK

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Krona Thụy Điển

BHDSEK
126.68
5133.41
10266.83
20533.66
501334.16
1002668.33
2506670.83
50013341.67
100026683.35

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Dinar Bahrain

SEKBHD
10.037
50.19
100.37
200.75
501.87
1003.74
2509.36
50018.73
100037.47

Thông tin thêm về BHD hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ