Chuyển đổi Dinar Bahrain sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BHD sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BHD đến STD

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái BHD/STD 54921.18 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-std?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where BHD is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngSTD
0%1 BHD0.0 BHD54921.18 STD
1%1 BHD0.010 BHD54371.96 STD
2%1 BHD0.020 BHD53822.75 STD
3%1 BHD0.030 BHD53273.54 STD
4%1 BHD0.040 BHD52724.33 STD
5%1 BHD0.050 BHD52175.12 STD

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

BHDSTD
154921.18
5274605.9
10549211.81
201098423.63
502746059.08
1005492118.17
25013730295.44
50027460590.88
100054921181.76

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Dinar Bahrain

STDBHD
10.000018
50.000091
100.00018
200.00036
500.00091
1000.0018
2500.0046
5000.0091
10000.018

Thông tin thêm về BHD hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ