Valuta Ex Logo

BHD đến STD

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái BHD/STD 55256.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-std?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where BHD is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngSTD
0%1 BHD0.0 BHD55256.94 STD
1%1 BHD0.010 BHD54704.37 STD
2%1 BHD0.020 BHD54151.8 STD
3%1 BHD0.030 BHD53599.23 STD
4%1 BHD0.040 BHD53046.66 STD
5%1 BHD0.050 BHD52494.09 STD

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

BHDSTD
155256.94
5276284.72
10552569.45
201105138.91
502762847.29
1005525694.58
25013814236.46
50027628472.92
100055256945.85

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Dinar Bahrain

STDBHD
10.000018
50.000090
100.00018
200.00036
500.00090
1000.0018
2500.0045
5000.0090
10000.018

Thông tin thêm về BHD hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ