Valuta Ex Logo

BHD đến TZS

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BHD/TZS 7007.77 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-tzs?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where BHD is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngTZS
0%1 BHD0.0 BHD7007.77 TZS
1%1 BHD0.010 BHD6937.69 TZS
2%1 BHD0.020 BHD6867.61 TZS
3%1 BHD0.030 BHD6797.53 TZS
4%1 BHD0.040 BHD6727.45 TZS
5%1 BHD0.050 BHD6657.38 TZS

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Shilling Tanzania

BHDTZS
17007.77
535038.85
1070077.7
20140155.4
50350388.5
100700777
2501751942.51
5003503885.02
10007007770.05

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Dinar Bahrain

TZSBHD
10.00014
50.00071
100.0014
200.0029
500.0071
1000.014
2500.036
5000.071
10000.14

Thông tin thêm về BHD hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ