Valuta Ex Logo

BHD đến UAH

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái BHD/UAH 110.18 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-uah?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where BHD is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngUAH
0%1 BHD0.0 BHD110.18 UAH
1%1 BHD0.010 BHD109.08 UAH
2%1 BHD0.020 BHD107.98 UAH
3%1 BHD0.030 BHD106.87 UAH
4%1 BHD0.040 BHD105.77 UAH
5%1 BHD0.050 BHD104.67 UAH

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Hryvnia Ukraina

BHDUAH
1110.18
5550.91
101101.83
202203.67
505509.19
10011018.38
25027545.96
50055091.92
1000110183.85

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Dinar Bahrain

UAHBHD
10.0091
50.045
100.091
200.18
500.45
1000.91
2502.26
5004.53
10009.07

Thông tin thêm về BHD hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ