Valuta Ex Logo

BHD đến UGX

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BHD/UGX 9505.66 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-ugx?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where BHD is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngUGX
0%1 BHD0.0 BHD9505.66 UGX
1%1 BHD0.010 BHD9410.61 UGX
2%1 BHD0.020 BHD9315.55 UGX
3%1 BHD0.030 BHD9220.49 UGX
4%1 BHD0.040 BHD9125.44 UGX
5%1 BHD0.050 BHD9030.38 UGX

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Shilling Uganda

BHDUGX
19505.66
547528.34
1095056.68
20190113.37
50475283.43
100950566.86
2502376417.16
5004752834.32
10009505668.64

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Dinar Bahrain

UGXBHD
10.00011
50.00053
100.0011
200.0021
500.0053
1000.011
2500.026
5000.053
10000.11

Thông tin thêm về BHD hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ